Đại học Dương Minh (National Yang-Ming University) và Đại học Quốc gia Giao thông (National Chiao Tung University) đã chính thức sáp nhập. Và trở thành National Yang Ming Chiao Tung University – Đại học Quốc gia Giao thông Dương Minh
|
TỔNG QUAN |
|
|
Vị trí |
|
|
Xếp hạng |
|
|
Tổng số lượng sinh viên |
16,834 |
|
Sinh viên quốc tế |
1,475 |
|
Website |
|
|
TUYỂN SINH |
|
|
Kỳ mùa xuân |
Thời gian nộp hồ sơ 10/08 - 30/09 hàng năm |
|
Kỳ mua thu |
Thời gian nộp hồ sơ 20/12 - 05/03 hàng năm |
|
Hệ đào tạo |
Đại học, thạc sĩ, tiến sĩ |

Chú thích:
● Dạy bằng tiếng Anh
● Hoàn toàn/Đa phần dạy bằng tiếng Trung
● Dạy đầy đủ bằng tiếng Anh để đáp ứng các yêu cầu tốt nghiệp
● Một phần tiếng Anh, một phần tiếng Trung
|
HỌC BỔNG |
Đại học |
|
|
|
Thạc sĩ |
|
||
|
Tiến sĩ |
Học bổng quốc tế NYCU |
|
|
|
Học bổng Tiến sĩ Ưu tú NYCU |
|
||
|
TIGP |
|
||
|
Học bổng của Viện Công nghiệp Công nghệ Ấn Độ |
|
||
|
à Xem thêm thông tin chi tiết học bổng tại: https://oia.nycu.edu.tw/en/degree-seeking/international-students/scholarship/ |
|||
|
HỌC PHÍ (đơn vị Đài tệ) |
|||
|
Mục |
Đại học |
Sau đại học |
|
|
Học phí ước tính và Credit fees |
NT$49,540 - NT$57,980/học kỳ
|
Học phí bắt buộc: NT$25,960 - NT$26,940/học kỳ Credit Fee: NT$2,385 - NT$5,000/credit |
|
|
Các khoản phí khác |
NT$1,500/học kỳ |
||
|
Sách và tài liệu |
NT$6,000 - NT$11,000/học kỳ |
||
|
Chổ ở |
Trong trường |
NT$8,000 - NT$12,000/người/học kỳ (phòng 4 người) |
|
|
Ngoài trường |
NT$6,000 - NT$12,000/tháng |
||
|
Chi phí ăn uống |
NT$110,000 - NT$150,000/năm |
||
|
Bảo hiểm y tế (NHI) |
NT$9,300/năm |
||