Đại học công nghệ Triều Dương: Chaoyang University of Technology – 朝陽科技大學. Đây Là môi trường lý tưởng cho những ai yêu thích nghiên cứu và sáng tạo khoa học.
Tổng quan
- Vị trí: quận Vụ Phong, thành phố Đài Trung
- Xếp hạng: 29 tại Đài Loan, 1675 trên thế giới (theo https://www.webometrics.info/en/asia/taiwan)
- Tổng số sinh viên: 15,050 (https://udb.moe.edu.tw/StatCardList/University/000012CE6206/1018/朝陽科技大學)
- Sinh viên quốc tế: 664
- Website: https://web.cyut.edu.tw
Tuyển sinh
- Kỳ mùa xuân: 20/9 - 30/11
- Kỳ mua thu: 20/2 - 30/6
- Hệ đào tạo: đại học, thạc sĩ, tiến sĩ
Chương trình học
(https://icsc.cyut.edu.tw/p/406-1008-20007,r1204.php?Lang=en)
*: Có thêm chương trình dạy bằng tiếng Anh
Khoa |
Ngành |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Quản lý |
Quản trị kinh doanh (Chương trình Tiến sĩ về Phát triển Chiến lược của Ngành Công nghiệp Đài Loan) |
V |
V * |
V * |
Tài chính |
V |
V |
|
|
Bảo hiểm |
V |
V |
|
|
Kế toán |
V |
V |
|
|
Quản lý Dịch vụ Giải trí |
V |
V |
|
|
Quản lý Marketing và Logistics |
V |
V |
|
|
Quản lý Golden-Ager |
V |
V |
|
|
Khoa học và Kỹ thuật |
Kỹ thuật Xây dựng |
V * |
V * |
V * |
Quản lý và Kỹ thuật Công nghiệp |
V |
V |
|
|
Hóa học Ứng dụng |
V |
V |
|
|
Hóa học ứng dụng (Chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ về Công nghệ Hóa sinh) |
V * |
V * |
V * |
|
Quản lý và Kỹ thuật Môi trường |
V |
V |
|
|
Kỹ thuật Hàng không |
V |
|
|
|
Thiết kế |
Kiến Trúc (Chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ về Kiến trúc và Thiết kế Đô thị) |
V * |
V * |
V * |
Thiết kế công nghiệp |
V |
V |
|
|
Thiết kế hình ảnh truyền thông |
V |
V |
|
|
Quy hoạch đô thị và kiến trúc cảnh quan |
V |
V |
|
|
Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Nghệ thuật giao tiếp |
V |
|
|
Tiếng Anh ứng dụng |
V |
V |
|
|
Giáo dục và phát triển mầm non |
V |
V |
|
|
Công tác xã hội |
V |
V |
|
|
Thông tin |
Quản lý Thông tin |
V * |
V * |
V * |
Khoa học Máy tính và Kỹ thuật Thông tin |
V |
V |
|
|
Kỹ thuật Thông tin và Truyền thông |
V |
V |
|
Học bổng:
(https://icsc.cyut.edu.tw/p/404-1008-20583.php?Lang=en)
- Miễn học phí hoặc giảm 50% học phí
Học phí:
- Học phí (tuỳ chương trình học): 50,182 - 57,457 NTD/kỳ
- Phí ktx: 13,000 - 20,000 NTD/kỳ
- Phí sinh hoạt: 6,000 - 8,000 NTD/tháng