Đại học quốc lập Liên hợp – National United University tọa lạc tại Miêu Lật với sứ mệnh đáp ứng sự phát triển của đất nước.
TỔNG QUAN |
|
Vị trí |
Thành phố Miệu Lật, Đài Loan |
Xếp hạng |
|
Tổng số lượng sinh viên |
8,127 |
Sinh viên quốc tế |
6 |
Website |
|
TUYỂN SINH |
|
Kỳ mùa xuân |
- |
Kỳ mua thu |
Thời gian nộp hồ sơ 14/01 - 15/4 hàng năm |
Hệ đào tạo |
Đại học, thạc sĩ, tiến sĩ |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC |
|||
Khoa/ngành |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Khoa Quản lý |
|||
Ngành Quản lý kinh doanh |
● |
● |
|
Ngành Quản lý thông tin |
● |
● |
|
Ngành Tài chính |
● |
|
|
Khoa Thiết kế |
|||
Ngành Kiến trúc |
● |
● |
|
Ngành Thiết kế công nghiệp |
● |
● |
|
Khoa Kỹ thuật và Khoa học |
|||
Ngành Kỹ thuật cơ khí |
● |
● |
|
Ngành Kỹ thuật Hóa học |
● |
● |
|
Ngành Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu |
|
● |
|
Ngành Kỹ thuật An toàn, Sức khỏe và Môi trường |
● |
● |
|
Ngành Kỹ thuật Xây dựng và Phòng chống Thiên tai |
● |
● |
|
Ngành Kỹ thuật Năng lượng |
● |
● |
|
Chương trình Thạc sĩ Quốc tế về Intelligent Greentech |
|
● |
|
Chương trình Thạc sĩ Quốc tế về Y học Dịch thuật |
|
● |
|
Chương trình Tiến sĩ về Vật liệu và Kỹ thuật Hóa học |
|
|
● |
Khoa Kỹ thuật Điện và Khoa học Máy tính |
|||
Ngành Kỹ thuật Điện |
● |
● |
|
Ngành Kỹ thuật điện tử |
● |
● |
|
Ngành Kỹ thuật điện quang |
● |
● |
|
Ngành Khoa học Máy tính và Kỹ thuật Thông tin |
● |
● |
|
Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn |
|||
Ngành Ngôn ngữ và Truyền thông Đài Loan |
● |
● |
|
Ngành Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc |
● |
|
|
Khoa Nghiên cứu Hakka |
|||
Ngành Du lịch Văn hóa |
● |
|
|
Ngành Sáng tạo Văn hóa và Tiếp thị Điện tử |
● |
|
|
HỌC BỔNG |
Đại học |
|
|
||
Sau đại hoc |
|
|
|
HỌC PHÍ (đơn vị Đài tệ) |
||||
Mục |
Đại học |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
|
Khoa Kỹ thuật và Khoa học, Thiết kế
|
Học phí |
28,000 |
29,000 |
29,000 |
Incidental |
17,000 |
17,000 |
17,000 |
|
Credit fee |
2,060 |
- |
- |
|
Khoa Kỹ thuật điện và Khoa học máy tính, Ngành Quản lý thông tin |
Học phí |
28,000 |
29,000 |
- |
Incidental |
17,000 |
17,000 |
- |
|
Credit fee |
2,060 |
- |
- |
|
Khoa Quản lý (Không bao gồm Ngành Quản lý Thông tin)
|
Học phí |
27,000 |
24,000 |
- |
Incidental |
12,000 |
14,000 |
- |
|
Credit fee |
1,920 |
- |
- |
|
Khoa Nhân văn và khoa học xã hội, Nghiên cứu Hakka |
Học phí |
27,000 |
24,000 |
- |
Incidental |
12,000 |
14,000 |
- |
|
Credit fee |
1,920 |
- |
- |
|
Sách giáo khoa |
5,000 - 8,000 |
|||
Bảo hiểm sinh viên (Student Insurance) |
400 |
|||
Bảo hiểm y tế (Health Insurance) |
3,000 |
|||
Bảo hiểm quốc gia (NHI) |
4,494 |
|||
Chỗ ở |
7,000 |
|||
Phòng thí nghiệm Máy tính/Tài khoản E-mail và Phí Tiện ích |
500 |
|||
Chi phí sinh hoạt ước tính |
10,000 |
|||
Kiểm tra y tế của sinh viên năm nhất |
400 |