Tọa lạc tại thành phố Gia Nghĩa, Đài Loan. Xếp hạng thứ 34 tại Đài Loan và vị trí 1712 trên toàn thế giới
TỔNG QUAN |
|
Vị trí |
Quận East, Thành phố Gia Nghĩa, Đài Loan |
Xếp hạng |
|
Tổng số lượng sinh viên |
12,214 |
Sinh viên quốc tế |
84 |
Website |
|
TUYỂN SINH |
|
Kỳ mùa xuân |
Thời gian nộp hồ sơ 15/4 - 15/15 hàng năm |
Kỳ mua thu |
Thời gian nộp hồ sơ 15/12 - 15/3 hàng năm |
Hệ đào tạo |
Đại học, thạc sĩ, tiến sĩ |
Chương Trình học
Chú thích:
● Dạy bằng tiếng Anh
● Dạy bằng tiếng Trung
Xem thêm tại: https://www.ncyu.edu.tw/eng/content.aspx?site_content_sn=34038
HỌC BỔNG (tùy theo kết quả học tập của ứng viên) |
Đại học |
Trợ cấp
|
Thạc sĩ |
|
|
Tiến sĩ |
|
|
à Xem thêm thông tin học bổng tại: http://www.ncyu.edu.tw/academic_eng/gradation.aspx?site_content_sn=18080 |
HỌC PHÍ (Đơn vị Đài tệ) |
|||
Mục |
Đại học |
Sau đại học |
|
Khoa Sư phạm |
Học phí |
33,525 |
40,608 |
Phí khác |
13,882 |
- |
|
Credit fees |
1,310 |
1,458 |
|
Khoa Nhân văn và Nghệ thuật |
Học phí |
33,525 |
42,336 |
Phí khác |
13,882 |
- |
|
Credit fees |
1,310 |
1,458 |
|
Khoa Quản lý |
Học phí |
33,525 |
42,336 |
Phí khác |
14,603 |
- |
|
Credit fees |
1,310 |
1,458 |
|
Khoa Nông nghiệp |
Học phí |
33,818 |
45,792 |
Phí khác |
21,173 |
- |
|
Credit fees |
1,310 |
1,458 |
|
Khoa Khoa học và Kỹ thuật |
Học phí |
33,818 |
47,520 |
Phí khác |
21,645 |
- |
|
Credit fees |
1,310 |
- |
|
Khoa Khoa học Đời sống |
Học phí |
33,818 |
47,520 |
Phí khác |
21,173 |
- |
|
Credit fees |
1,310 |
1,458 |
|
Khoa Thú y |
Học phí |
33,818 |
45,792 |
Phí khác |
21,173 |
- |
|
Credit fees |
1,310 |
1,458 |
|
Phí ký túc xá (không bao gồm chi phí tiện ích) |
6,000 – 14,200 |
||
Phí bảo hiểm sinh viên |
254 |
||
Phí bảo hiểm y tế cho sinh viên quốc tế |
4,000 |
||
Phí bảo hiểm y tế quốc gia (NHI) |
4,494 |
||
Phí máy tính và Internet |
350 |
||
Phí hướng dẫn luận văn |
|
||
Phí dạy kèm và kiểm tra ngôn ngữ |
500 (đại học) |